Characters remaining: 500/500
Translation

ân nghĩa

Academic
Friendly

Từ "ân nghĩa" trong tiếng Việt có nghĩatình cảm, sự gắn bó giữa những người đã giúp đỡ lẫn nhau, thể hiện sự mang ơn tình thân thiết. "Ân" có nghĩaơn nghĩa, còn "nghĩa" thể hiện tình cảm, sự quý trọng. Khi kết hợp lại, "ân nghĩa" diễn tả một mối quan hệ sâu sắc, nơi sự giúp đỡ lòng biết ơn lẫn nhau tạo nên sự gắn kết.

dụ sử dụng từ "ân nghĩa":
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta phải luôn nhớ đến ân nghĩa của những người đã giúp đỡ mình."

    • Trong câu này, "ân nghĩa" thể hiện lòng biết ơn sự trân trọng đối với những người đã hỗ trợ mình.
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc sống, ân nghĩa giữa con người với nhau điều quý giá nhất, giúp chúng ta vượt qua những khó khăn."

    • đây, "ân nghĩa" không chỉ sự biết ơn còn giá trị tinh thần quan trọng giúp con người gắn bó hỗ trợ nhau.
Các biến thể từ liên quan:
  • Ân huệ: sự giúp đỡ, ưu ái từ người khác, thường đi kèm với cảm giác biết ơn.
  • Ân tình: Tình cảm sâu sắc, gắn bó giữa những người mối quan hệ thân thiết.
Từ đồng nghĩa:
  • Tình nghĩa: Cũng diễn tả sự gắn bó, tình cảm giữa những người mối quan hệ gần gũi.
  • Lòng biết ơn: Nói về cảm giác trân trọng những người khác đã làm cho mình.
Sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta cần xây dựng ân nghĩa trong cộng đồng để mỗi người đều cảm thấy được yêu thương hỗ trợ."
  • "Đừng quên ân nghĩa, bởi nền tảng của mọi mối quan hệ bền vững."
Lưu ý:
  • "Ân nghĩa" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện tình cảm, sự gắn bó lòng biết ơn.
  • Cần phân biệt với các từ như "ân huệ" hay "tình nghĩa", chúng có thể chỉ ra những khía cạnh khác nhau của mối quan hệ xã hội.
  1. dt. (H. ân: ơn; nghĩa: nghĩa) tình nghĩa đằm thắm do mang ơn lẫn nhau: Ăn ở ân nghĩa với nhau.

Comments and discussion on the word "ân nghĩa"